Access Point Ruckus 901-E510-WW01 Embedded 802.11ac Outdoor Wave 2 Wi-Fi
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Ruckus 901-E510-WW01 E510 Embedded 802.11ac Outdoor Wave 2 Wi-Fi Access Point with External BeamFlex+ Antennas.
- 512 clients per AP, Bandwitch 867 Mbps, IP-67 Wireless Access Point. Support 31 SSID.
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Access Point Ruckus 901-E510-WW01 Embedded 802.11ac Outdoor Wave 2 Wi-Fi
Bộ phát wifi ngoài trời Ruckus 901-E510-WW01 access point được thiết kế với vỏ bọc hai phần độc đáo, nhỏ gọn giúp tách các thành phần RF khỏi mô-đun ăng-ten. Cách tiếp cận này cung cấp sự linh hoạt vị trí cho ăng-ten cần thiết khi AP phải được đặt bên trong một chiếc xe hoặc môi trường được che chắn bằng kim loại. Ruckus 901-E510-WW01 có thể được đặt kín đáo bên trong bảng chỉ dẫn tại một trạm xe buýt hoặc xe lửa, hoặc trong một máy bán hàng tự động.
Bộ phát sóng không dây ngoài trời Ruckus 901-E510-WW01 được thiết kế nhỏ gọn để lắp đặt trong các băng ghế công viên, đồ nội thất đường phố, trên cột đèn hoặc các khu vực hạn chế về mặt thẩm mỹ khác. Mô-đun ăngten riêng biệt được đặt ở vị trí không gây khó chịu gần đó. Cả hai AP và ăngten đều được thiết kế chuẩn IP-67 được đánh giá và có thể chịu được môi trường ngoài trời khó khăn nhất cho phép các nhà khai thác và nhà cung cấp dịch vụ triển khai Wi-Fi.
Ruckus Access Point 901-E510-WW01 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector của Ruckus hoặc chạy độc lập ở chế độ standalone và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-E510-WW01
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 2×2 SU-MIMO • 2×2 MU-MIMO |
Spatial Streams | • 2 SU-MIMO • 2 MU-MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • External BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides upto 64 unique antenna patterns |
Antenna Gain (max) | • 2.4GHz: 2dBi • 5GHz: 3dBi |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 22dBm • 5GHz: 22dBm |
Minimum Receive Sensitivity | -101dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 300Mbps • 5GHz: 867Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | • Up to 31 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Standalone |
IP | IPv4, IPv6 |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | 1 x 1GbE port, with M12 connector |
USB | 1 USB 2.0 port, Type A |
Trusted Platform Module (TPM) | HW capability for Secure Boot |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 21(L) x 14.2(W) x 3.3 (H) cm • 8.3(L) x 5.6(W) x 1.3(H) in. |
Weight | 900gm |
Ingress Protection | IP-67 |
Mounting | • Wall, Pole, Cabinet, DIN Rail and others • Pole Mount Diameter 1” to 2.5” |
Operating Temperature | -40°C (-40°F) to 70°C (158°F) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
POWER | |
802.3af (PoE) | 12.35W |
DC (12-48VDC) | 13.88W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60950-22 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-E510-WW01
902-2101-0000 | E510 antenna module |
902-2000-0000 | Antenna Cable (60 cm length) |
902-2001-0000 | Antenna Cable (150 cm length) |
902-2002-0000 | Antenna Cable (300 cm length) |
902-2004-0000 | Bracket for AP Module |
902-2005-0000 | Bracket (Light) for Antenna Module |
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn