Access Point Ruckus 901-T300-US01 Outdoor 802.11ac 2×2:2 Wi-Fi
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Ruckus 901-T300-US01 T300 802.11ac 2×2:2 Outdoor.
- 512 clients per AP, Bandwitch 867 Mbps, IP-67, internal BeamFlex+ adaptive antenna Wireless Access Point. Support 31 SSID
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Access Point Ruckus 901-T300-US01 Outdoor 802.11ac 2×2:2 Wi-Fi
Ruckus 901-T300-US01 là điểm truy cập ngoài trời 802.11ac băng tần kép cung cấp kết nối Wi-Fi phù hợp, đáng tin cậy ở các địa điểm công cộng đông đúc, với mức giá phải chăng. Sẵn có với ăng-ten omni-directional bên trong, access point 901-T300-US01 sử dụng công nghệ tối ưu hóa ăng ten Ruckus và công nghệ giảm nhiễu can thiệp để mở rộng phạm vi, cải thiện thông lượng và cung cấp hiệu năng 802.11ac cho mọi khách hàng được kết nối.
Đồng thời, Ruckus 901-T300-US01 access point được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, đơn giản với vỏ bọc siêu hạng nhẹ, thấp, IP 67 có thể chịu được sự khắc nghiệt của việc triển khai ngoài trời.
Ruckus Access Point 901-T300-US01 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector Cloud Wi-Fi Unleashed của Ruckus hoặc chạy độc lập ở chế độ standalone và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-T300-US01
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS=1 to 2 for VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | 2×2 SU-MIMO |
Spatial Streams | 2 SU-MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides multiple unique antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | • 2.4GHz: 2dBi • 5GHz: 3dBi |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 26dBm • 5GHz: 25dBm |
BeamFlex+ SINR Transmit Power Gain | Up to 6 dB |
BeamFlex+ SINR Receive Power Gain | Up to 4 dB |
Minimum Receive Sensitivity | • -100dBm for 2.4GHz • -94dBm for 5GHz |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 300Mbps • 5GHz: 867Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | • Up to 43 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Cloud Wi-Fi • Unleashed • Standalone |
IP | IPv4, IPv6 |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | 1 x 1GbE port, RJ-45 |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 23.9(L) x 19.5(W) x 11.0(H) cm • 9.4(L) x 7.5(W) x 4.3(H) in |
Weight | • 2.1 lbs (1 kg) with bracket • 2 lbs (0.9 kg) without bracket |
Ingress Protection | IP-67 |
Mounting | • Wall • Pole Mount Diameter 1” to 2.5” |
Physical Security | • Hidden latching mechanism • Kensington lock • T-bar Torx |
Operating Temperature | • -20°C (-40°F) to 65°C (149°F) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
POWER | |
802.3af PoE Input (Class 3PD) | 11W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60950-22 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-T300-US01
902-0162-XX00 | Spares of Power over Ethernet (PoE) Adapter (1GbE) with XX power adapter, quantity of 1 unit (applicable for P300, R710, R610, R700, R600, R500, R510, R300, R310, H510, H500, H320, T300, T301, T610, T610s) |
902-0182-0003 | Spare, Outdoor Mounting Bracket, AnyAngle |
902-0125-0000 | Spare Mounting Kit |
902-0183-0000 | Spare cable gland for weatherizing the RJ-45 ports for outdoor APs |
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn