Access Point Ruckus 901-T710-US01 Outdoor 802.11ac Wave 2 4×4:4 Wi-Fi
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Ruckus 901-T811-US01 T811-CM 802.11ac Wave 2 Outdoor.
- 512 clients per AP, Bandwitch 1733 Mbps, IP-67 Wireless Access Point. Support 32 SSID.
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Access Point Ruckus 901-T811-WW11 802.11ac Wave 2 Outdoor Wireless
Được thiết kế cho các địa điểm ngoài trời có mật độ người sử dụng cao nhất, điểm truy cập Ruckus 901-T710-US01 cung cấp Wi-Fi hàng đầu của Ruckus trong vỏ bọc siêu bền, nhẹ, chuẩn công nghiệp (IP 67). Ruckus 901-T710-US01 cung cấp các công nghệ Ruckus được cấp bằng sáng chế để mở rộng phạm vi, các antenna đa hướng giảm thiểu nhiễu và mang lại hiệu suất cực nhanh – tốc độ dữ liệu 800Mbps (2.4GHz) và 1.733Gbps (5GHz), tốc cao nhất cho các thiết bị bắt wifi Wi-Fi.
Ruckus 901-T710-US01 access point là giải pháp lý tưởng cho các địa điểm công cộng mật độ cao như sân bay, trung tâm hội nghị, quảng trường, trung tâm mua sắm và các môi trường đô thị dày đặc khác. Ruckus 901-T710-US01 cũng rất phù hợp với các điểm nóng công cộng ngoài trời, thành phố thông minh và vùng phủ sóng cho các cơ sở doanh nghiệp và trường đại học ngoài trời, nơi hỗ trợ cho các ứng dụng video HD truyền.
Ruckus Access Point 901-T710-US01 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector Unleashed Cloud Wi-Fi của Ruckus hoặc chạy độc lập ở chế độ standalone và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-T710-US01
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 800Mbps (MCS0 to MCS31) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 4×4 SU-MIMO • 4×4 MU-MIMO |
Spatial Streams | • 4 SU-MIMO • 3 MU MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides over 4,000 unique antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | • Omni – 3dBi for both 2.4 and 5GHz • Sector – 6dBi for 2.4GHz and 8dBi for 5GHz |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 28dBm • 5GHz: 28dBm |
Minimum Receive Sensitivity | • -104dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 800Mbps • GHz: 1733Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | Up to 32 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed2 • Cloud Wi-Fi • Standalone |
IP | IPv4, IPv6 |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • 2 x 10/100/1000 Mbps ports, RJ-45 • LACP |
Fiber | • SFP, 1Gbps, NBASE-x |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 31.7(L) x 24.1(W) x 9.5(H) cm • 12.5(L) x 9.49(W) x 3.7(H) in |
Weight | • 2.95kg • 6.5lbs |
Ingress Protection | IP-67 |
Mounting | • Wall, Drop ceiling, Desk • Secure bracket (sold separately) |
Physical Security | • Hidden latching mechanism • Kensington lock • T-bar Torx |
Operating Temperature | -40ºC (-40ºF) to 65ºC (149ºF) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
POWER | |
802.3at | 25W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60950-22 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
OTHER RADIO TECHNOLOGIES | |
GPS | Types GLONAS…etc |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-T710-US01
902-0180-XX00 | Spare of Power over Ethernet (PoE) Injector (10/100/1000 Mbps) quantity of 1 unit (T710-series, 7762-series, 7782-series, 8800-S access points), US Plug |
902-0202-0000 | EPON Optical Network Terminal, SFP Optic Module, 20km reach, single mode, SC/UPC,-40 to 85C, Includes SC/UPC fiber patch cable |
902-0203-0000 | 1000Base-LX, SFP (mini-GBIC) Optic Module, Single Mode, 10km reach, LC duplex, -40 to 85C. Includes LC-Duplex fiber patch cable. |
902-0183-0000 | Spare Data Connector for T300-series, 7782-series, 8800; contains 1 |
902-0185-0000 | Spare Weatherized AC Connector for 7762- AC, 7782-series, and 8800; contains 4-pin AC connector |
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn