Access Point Ruckus Indoor 901-R720-US00 ZoneFlex dual-band 802.11ac Wi-Fi
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Access Point Ruckus Indoor 901-R720-US00 ZoneFlex dual-band 802.11ac Wi-Fi.
- Does not include power adapter or PoE injector.Support 512 clients per AP.
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Thiết bị Access Point Ruckus Indoor 901-R730-Z200 ZoneFlex dual-band 802.11ac Wi-Fi
Ruckus 901-R720-US00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới hiện nay – 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 1733 Mbps và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng các cổng MultiGigabit tốc độ lên tới 2.5Gbps.
Ruckus 901-R720-US00 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép R720 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này (hơn 4000 sự kết hợp giữa 4 ăngten này) để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị.
Ruckus wifi 901-R720-US00 hỗ trợ 4 spatial streams cho cả 2 công nghệ SU-MIMO và MU-MIMO cùng với việc hỗ trợ 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz giúp cho Ruckus wireless 901-R720-US00 quản lý hiệu quả lên tới 512 Client trên 1 AP (256 client trên 1 dải tần) 32 SSID trên 1 AP đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.
Ruckus Access Point 901-R720-US00 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng như 1 chiếc Wifi bình thường ở chế độ standalone hoặc có thể được quản lý tập trung bằng các bộ controller SmartZone hoặc ZoneDirector của Ruckus.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R720-US00
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) • 802.11n: 6.5 Mbps to 600Mbps (MCS0 to MCS31) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 4×4 SU-MIMO • 4×4 MU-MIMO |
Spatial Streams | 4 for both SU-MIMO & MU-MIMO |
Channelization | 20, 40, 80, 160/80+80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides 4000+ unique antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | 3dBi for both 2.4GHz and 5GHz |
Peak Transmit Power (Tx port/chain + Combining gain) | • 2.4GHz: 29dBm • 5Ghz: 28dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 600 Mbps • 5GHz: 1733 Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP (256 clients per band) |
SSID | Up to 32 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed • Standalone |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh |
IP | IPv4, IPv6, dual-stack |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • One 2.5Gbps Ethernet port and one 1Gbps Ethernet port • Power over Ethernet (802.3af/at/bt) with Category 5/5e/6 cable • LLDP |
USB | 1 USB 2.0 port, Type A |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 22.7 cm (L), 21.3 cm (W), 6 cm (H) • 8.9in (L) x 8.4in (W) x 2.4in (H) |
Weight | 1.12 kg (2.5 lb.) |
Mounting | • Wall, Acoustic ceiling, Desk • Secure Bracket (sold separately) |
Physical Security | • Hidden latching mechanism • Kensington Lock Hole • T-bar Torx • Bracket (902-0120-0000) Torx screw & padlock (sold separately) |
Operating Temperature | -10ºC (14ºF) – 50ºC (122ºF) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint® • Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60601-1-2 Medical • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • UL 2043 Plenum • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R720-US00
Power Supply | Operating Characteristics | Max Power Consumption |
802.3af PoE | • 2.4GHz radio: 1×4, 18dBm per chain • 5GHz radio: 1×4, 20dBm per chain • 2nd Ethernet port & USB disabled |
12.95W |
802.3at PoE+ | • 2.4GHz radio: 4×4, 18dBm per chain • 5GHz radio: 4×4, 20dBm per chain • 2nd Ethernet port & USB disabled |
25.5W |
802.3bt/PoH/UPoE, Injector, 48VDC | • 2.4GHz radio: 4×4, 23dBm per chain • 5GHz radio: 4×4, 22dBm per chain |
33.5W |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-R720-US00
SKU | Description |
902-0180-XX00 | PoE Injector 60W (90 – 264VAC, 47-63Hz) |
902-1170-XX00 | AC/DC Power Supply 48V, 36W |
902-0120-0000 | Secure mounting bracket for walls, junction boxes and cable ties |
Lưu ý: Khi đặt mua nguồn hay PoE Injectors, bạn phải thêm subfix của các khu vực như -US, -EU, -AU, -BR, -CN, -IN, -JP, -KR, -SA, -UK, -UN để thay thế cho -XX
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn