C9400-SUP-1XL Cisco Catalyst 9400 Series Supervisor 1XL Module
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cisco Supervisor C9400-SUP-1XL sử dụng chip Intel 2,4 GHz x86 với dung lượng lưu trữ cục bộ SATA SSD lên đến 960 GB cho lưu trữ IOS và các ứng dụng của các bên thứ 3.
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
C9400-SUP-1XL Cisco Catalyst 9400 Supervisor 1XL Module
Cisco Part Number |
: C9400-SUP-1XL
|
List Price |
: $25,500
|
Giá bán |
: Liên hệ
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Cisco Supervisor C9400-SUP-1XL cung cấp khả năng mở rộng cổng linh hoạt từ lớp 2 đến lớp 4 và định tuyến cho cả các nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp. Cisco Supervisor C9400-SUP-1XL tối ưu hóa cho các tủ mạng, mạng văn phòng chi nhánh, hoặc điểm phân phối Layer 3. Cisco C9400-SUP-1XL cung cấp hiệu suất và khả năng mở rộng để xử lý các ứng dụng mạng ngày nay và tương lai.
Cisco Supervisor C9400-SUP-1XL sử dụng chip Intel 2,4 GHz x86 với dung lượng lưu trữ cục bộ SATA SSD lên đến 960 GB cho lưu trữ IOS và các ứng dụng của các bên thứ 3.
Thông số kỹ thuật Cisco Supervisor C9400-SUP-1XL
Features |
Performance and scalability |
Centralized wired capacity |
Up to 1.44 Tbps |
Per-slot switching Capacity |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
Up to 64,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
Up to 112,000 |
FNF entries (v4/v6) |
Up to 384,000/192,000 |
DRAM |
16 GB |
Flash |
10 GB |
VLAN IDs |
4096 |
SSD capacity |
960 GB |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
4,000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Forwarding rate |
– 900 Mpps for IPv4
– 450 Mpps for IPv6
|
IPv4 routing entries |
Up to 112,0001 |
IPv6 routing entries |
Up to 56,0002 |
Multicast routes |
Up to 16,000 |
QoS hardware entries |
Up to 18,000 |
Security ACL hardware entries |
Up to 18,000 |
Packet buffer |
96 MB |
Dimensions |
|
Physical specifications |
(H x W x D): 1.6 x 14.92 x 14.57 in. (4.06 x 37.90 x 37.00 cm) Weight: 10 lb (4.5 kg) |
Operating temperature |
Normal operating* temperature and altitudes: – 27° to 109°F (-5° to +45°C), up to 6000 feet (1800 m)
– 27° to 104°F (-5° to +40°C), up to 10,000 feet (3000 m)
– *Minimum ambient temperature for cold startup is 0°C
Short-term** exceptional conditions: – 27° to 119°F (-5° to +55°C), up to 6000 feet (1800 m)
– 27° to 114°F (-5° to +50°C), up to 10,000 feet (3000 m)
– **Not more than following in one-year period: 96 consecutive hours, or 360 hours total, or 15 occurrences
|
Storage temperature |
40° to 158°F (-40° to 70°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing |
10 to 95 percent, noncondensing |
Altitude |
-60 to 3000m |
MTBF |
302,000 hours |
Safety and compliance |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– CISPR 32 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction Of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Network Essentials and Advantage Package Features
Features |
Network Essentials |
Network Advantage |
Switch fundamentals |
✓ |
✓ |
Advanced switch capabilities and scale |
✗ |
✓ |
Network segmentation |
✗ |
✓ |
Automation |
✓ |
✓ |
Telemetry and visibility |
✓ |
✓ |
High availability and resiliency |
✗ |
✓ |
IOT integrationCoAP |
✗ |
✓ |
Security |
✗ |
✓ |
____Uy tín – Chất lượng_____
NetViet Pro
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn