Thiết bị Access Point Ruckus Indoor 901-R730-WW00 Wifi 6 802.11ax
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Thiết bị Access Point Ruckus Indoor 901-R730-WW00.
- Dual-band Wireless Access Point 1x 1GE RJ45 port, 1x 5GE RJ45 port dual-concurrent 802.11ax. Support 1024 clients per AP
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Thiết bị Access Point Ruckus Indoor 901-R730-WW00 Wifi 6 802.11ax
Bộ phát wifi Ruckus 901-R730-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay – 802.11ax, cung cấp tốc độ wifi lên tới 4800 Mbps và tăng hiệu suất bằng cách sử dụng các cổng MultiGigabit tốc độ lên tới 5Gbps.
Wifi Ruckus 901-R730-WW00 hỗ trợ 12 spatial streams (8×8:8 với 5GHz, 4×4:4 với 2.4GHz), cùng với công nghệ OFDMA và MU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-R730-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 1024 Client trên 1 AP, 60 ứng dụng VoIP đồng thời, 16 SSID trên 1 Radio đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.
Ruckus Access Point 901-R730-WW00 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng như 1 chiếc Wifi bình thường ở chế độ standalone hoặc có thể được quản lý tập trung bằng các bộ controller SmartZone hoặc ZoneDirector của Ruckus.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R730-WW00
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | • IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Supported Rates | • 802.11ax: 4 to 4800 Mbps • 802.11ac: 6.5 to 3467 Mbps • 802.11n: 6.5 to 600 Mbps • 802.11a/g: 6 to 54 Mbps • 802.11b: 1 to 11 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 8×8 MU-MIMO • 8×8 SU-MIMO |
Spatial Streams | • 8 MU-MIMO • 8 SU-MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Modulation | OFDMA (up to 1024-QAM) |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | 2.4GHz Antennas • Omni: 2 Antennas • BeamFlex+ Adaptive: 2 Antennas • Polarization: 3 Vertical & 1 Horizontal 5GHz Antennas • Omni: 4 Antennas • BeamFlex+ adaptive: 4 Antennas • Polarization: 6 Vertical & 2 Horizontal |
Antenna Gain (max) | Up to 2 dBi |
Frequency Bands | • 2.4 – 2.484 GHz • 5.17 – 5.33 GHZ • 5.49 – 5.71 GHz • 5.735 – 5.835 GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 1.148 Gbps (11ax) • 5GHz: 4.8 Gbps (11ax) |
Client Capacity | Up to 1024 clients per AP |
Simultaneous VoIP Clients | Up to 60 per AP |
SSID | Up to 16 per radio |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • PD-MRC |
Wi-Fi Channel Management | ChannelFly |
Client Density Management | • Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
Queuing & Scheduling | SmartCast |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
High Density Deployments (RF Innovations) | • Perpacket Adaptive Power • Adaptive Wi-Fi Cell Size • Transient Client Management • Airtime Decongestion |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Standalone |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology |
IP | IPv4, IPv6 |
VLAN | • 802.1Q • BSSID-based (16 BSSIDs / radio) • Port-based • Dynamic, per user based on RADIUS |
802.1x | • Wired & wireless • Authenticator & Supplicant |
Tunnel | RuckusGRE, SoftGRE |
Policy Management Tools | • Application Recognition and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting |
OTHER RADIO TECHNOLOGIES | |
IoT | BLE, Zigbee |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • 1x 1/2.5/5 Gbps port, RJ-45 • 1x 10/100/1000 Mbps port, RJ-45 |
USB | 1 USB 2.0 port, Type A |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 22.19 x 24.96 x 6 cm • 8.74 x 9.83 x 2.36 in. |
Weight | • 1.53 kg • 3.37 lbs |
Mounting | • Wall, Acoustic ceiling, Desk • Secure Bracket (sold separately) |
Physical Security | Hidden Latching Mechanism |
Operating Temperature | -0C (32F) to 50°C (122°F) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint® • Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60601-1-2 Medical • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • UL 2043 Plenum • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R730-WW00
Mode | Power Consumption | System Configuration | Wi-Fi Radios |
DC Power, PoH, uPoE (Idle) | 16.1W | • 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled • USB Enabled (3W) • Zigbee/BLE Enabled (0.5W) |
2.4GHz (4×4) enabled 5GHz (8×8) enabled (no clients associated) |
DC Power, PoH, uPoE (Max) | 31.0W | • 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled • USB Enabled (3W) • Zigbee/BLE Enabled (0.5W) |
2.4GHz (4×4) Tx 20 dBm 5GHz (8×8) Tx 22 dBm |
802.3at (Max) | 23.8W | • 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled • USB Enabled (3W) • Zigbee/BLE Disabled |
2.4GHz (4×4) Tx 20 dBm 5GHz (4×4) Tx 22 dBm |
802.3af (Not recommended) | 12.4W | • 5Gbps & 1Gbps Ethernet enabled • USB disabled • Zigbee/BLE Disabled |
2.4GHz disabled 5GHz disabled |
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn