Access Point Ruckus 901-T811-WW01 T811-CM 802.11ac Wave 2 Outdoor Wireless
Liên hệ để báo giá
In Stock- Cung cấp toàn quốc Ruckus 901-T811-WW01 T811-CM 802.11ac Wave 2 Outdoor.
- 512 clients per AP, Bandwitch 1733 Mbps, IP-67 Wireless Access Point. Support 32 SSID.
- Hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Mô tả tổng quan Access Point Ruckus 901-T811-WW01 T811-CM 802.11ac Wave 2 Outdoor Wireless
Điểm truy cập ngoài trời Ruckus 901-T811-WW01 T811-CM là hệ thống Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 4×4:4 ngoài trời có hiệu suất cao nhất với thiết kế phù hợp với mạng cáp quang hiện tại thông qua cổng SFP, 1Gbps, EPON, 1000BASE-lx.
Wifi Ruckus 901-T811-WW01 có tính năng công nghệ ăng-ten thích ứng Ruckus BeamFlex + để tối ưu hóa RF và giảm thiểu nhiễu nhằm mở rộng phạm vi và độ tin cậy không dây, kết hợp với một DOCSIS 3.1- và EuroDOCSIS- backhaul được tích hợp. Ruckus 901-T811-WW01 Có sẵn một ăng-ten đa hướng, có thể cung cấp truy cập dữ liệu phù hợp, đáng tin cậy trong một loạt các môi trường khách hàng có mật độ cao.
Ruckus wifi 901-T811-WW01 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp đang tìm cách cung cấp kết nối Wi-Fi có thương hiệu cho các dịch vụ hotspot ngoài trời trong các khu phố, khu du lịch, ga xe lửa và các địa điểm công cộng khác.
Ruckus Access Point 901-T811-WW01 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone của Ruckus và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-T811-WW01
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps • 802.11n: 6.5 to 600Mbps • 802.11a/g: 6 to 54 Mbps • 802.11b: 1 to 11 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | 4×4 |
Spatial Streams | 4 streams SU/MU |
Channelization | 20, 40, 80, 160MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas • Polarization: 2 Vertical & 2 Horizontal |
Antenna Gain (max) | 3dBi for both 2.4GHz and 5GHz |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 28dBm • 5GHz: 30dBm |
Minimum Receive Sensitivity | • 2.4GHz: -102dBm • 5GHz: -96dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | 2.4GHz: 600 Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | Up to 32 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
Mobility | SmartRoam |
Queuing and Scheduling | SmartCast |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone |
IP | IPv4, IPv6 |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Wired & wireless authenticator & Supplicant |
Tunnel | RuckusGRE, softGRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | 1 x 1GbE port PoE-out (802.3at), RJ-45 |
USB | 1 USB 2.0 port, Type A |
Fiber | SFP, 1Gbps, EPON, 1000BASE-lx |
Cable Modem | Type F, DOCSIS 3.1 |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 44.2 (L) x 24.98 (W) x 15.43 (H) cm • 17.4 (L) x 9.84 (W) x 6.07 (H) in |
Weight | 7.15kg (15.73lbs) |
Ingress Protection | IP-67. ASTM B117 (Salt Spray) |
Mounting | Strand |
Operating Temperature | -40ºC (-40ºF) to 65ºC (149ºF) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
POWER | |
AC Input (over Coax) | 40V to 90V RMS 50/60Hz Quasi-Square Wave |
Maximum Current Draw | • Max Current • Draw: 1.75A @50V |
Power Consumption | • Min: 56.7W • Typical: 67.8W • Max: 93.7W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60950-22 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
OTHER RADIO TECHNOLOGIES | |
GPS | GPS, GLONASS |
_____Uy tín – Chất lượng_____
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÉT VIỆT PRO
Địa chỉ: : 447/23 Bình Trị Đông, khu phố 5, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
MST: 0314542250
Tel: [028] 22 535 496
Kinh doanh – Hotline: 0902.966.449 – 0962.241.608
Mail: kinhdoanh@ciscoshop.vn – pronetviet@gmail.com
Skype: netvietpro.com
Website : www.netvietpro.com – www.ciscoshop.vn – www.phukienquang.com.vn